Bảng Giá Khám Chữa Bệnh
BẢNG GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH
(Cập nhật ngày 18/04/2023)
CHUYÊN KHOA |
TÊN BÁC SĨ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
BHYT Thanh toán 100%(VNĐ) |
BN đồng chi trả (VNĐ) |
NGOẠI THẦN KINH |
PGS. TS. BS. Võ Văn Nho |
500.000 |
30.500 |
469.500 |
PGS. TS. BS. Huỳnh Lê Phương |
500.000 |
30.500 |
469.500 |
|
TS. BS. Nguyễn Phong |
500.000 |
30.500 |
469.500 |
|
BS. CKII. Lê Văn Cư |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
|
BS. CKII. Lý Văn Hoàng |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
|
BS. CKI. Đồng Hoàng Vũ |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
|
BS. CKI. Phan Quảng Hà |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
|
BS. CKI. Nguyễn Ngọc Thiện |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
|
Ths. BS. Bùi Phú Ấn |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
|
BS CKII Trần Quốc Minh |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
|
BS. CKII. Bùi Xuân Bách (Bác sĩ nội trú Ngoại thần kinh) |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
|
BS.CKI Võ Tường Duy |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
|
BS.CKI Bùi Ngọc Hùng |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
|
NỘI THẦN KINH |
PGS. TS. BS. Nguyễn Hữu Công |
500.000 |
30.500 |
469.500 |
TS. BS. Trần Quang Tuyến |
500.000 |
30.500 |
469.500 |
|
TS. BS. Võ Nguyễn Ngọc Trang |
500.000 |
30.500 |
469.500 |
|
Ths. BS Cù Mỹ Hiếu Hạnh |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
|
BS. CKI. Phan Hoàng P. Khanh (Bác sĩ nội trú Nội thần kinh) |
300.000 | 30.500 | 269.500 | |
BS.CKI Nguyễn Thanh Huy |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
|
ThS. BS Nguyễn Thị Hảo |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
|
CƠ – XƯƠNG – KHỚP |
BS. CKII. Lê Văn Cư |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
TS. BS. Trương Quan Tuấn |
500.000 |
30.500 |
469.500 |
|
BS. CKI. Nguyễn Minh Đức |
300.000 |
30.500 |
269.500 |
Tp. Hồ Chí Minh, Ngày 01 Tháng 01 năm 2022
P. Giám Đốc
BS. TRẦN VĂN MỪNG